有几年几年谈了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you talked about it | ⏯ |
这辆车开了多少年 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years has this car been in this car | ⏯ |
开车了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im driving | ⏯ |
练几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been practicing | ⏯ |
这辆车几点开 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does this car drive | ⏯ |
您在upm开了多少年的车了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been driving in upm | ⏯ |
今年几岁几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
火车开了 🇨🇳 | 🇬🇧 The train is on | ⏯ |
会开车了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to drive | ⏯ |
毕业了几年 🇨🇳 | 🇬🇧 A few years after graduation | ⏯ |
你年几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
今年几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
结婚几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been married for a few years | ⏯ |
你几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been | ⏯ |
有好几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been years | ⏯ |
今年是几几年 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years are this year | ⏯ |
你上班了几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been working for years | ⏯ |
火车开走了 🇨🇳 | 🇬🇧 The train left | ⏯ |
火车快开了 🇨🇳 | 🇬🇧 The train is about to leave | ⏯ |
你今年几岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |