Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
我不明白你什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
我不明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what that means | ⏯ |
我不明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what that means | ⏯ |
不明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what that means | ⏯ |
什么意思 不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean, dont | ⏯ |
没明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what that means | ⏯ |
什么意思?我不是很明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean? I dont quite understand | ⏯ |
我不明白什么意思,先生 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what that means, sir | ⏯ |
这什么意思啊?不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that mean? Dont understand | ⏯ |
我不明白你意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
不明白意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not understand the meaning | ⏯ |
没有明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what that means | ⏯ |
我不明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you are saying | ⏯ |
我不明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
不好意思阿里我没明白你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Ali, I didnt understand what you meant | ⏯ |
不明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you mean | ⏯ |
我拒绝了什么?我不明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What did I say no? I dont know what you mean | ⏯ |
是不是没看明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you see what it means | ⏯ |
不明白她说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what she means | ⏯ |
我不明白什么意思?你要结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what that means. Are you getting married | ⏯ |