Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không nhận ra anh in Chinese?

我不认识你

More translations for Tôi không nhận ra anh

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like

More translations for 我不认识你

认识不认识我  🇨🇳🇬🇧  You know me
不认识不认识不认识不认识了  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I dont know, I dont know
我不认识你  🇨🇳🇬🇧  I dont know you
你不认识他吗?不认识  🇨🇳🇬🇧  Dont you know him? I dont know
你不认识  🇨🇳🇬🇧  You dont know
我不认识  🇨🇳🇬🇧  I dont know
不 我不认识  🇨🇳🇬🇧  No, I dont know
不认识  🇨🇳🇬🇧  Incognizance
不认识  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我认识你  🇨🇳🇬🇧  I know you
你不认识哒  🇨🇳🇬🇧  You dont know
我不认识他  🇨🇳🇬🇧  I dont know him
我不认识路  🇨🇳🇬🇧  I dont know the way
不允许我认识你  🇨🇳🇬🇧  Im not allowed to know you
不 我还不认识  🇨🇳🇬🇧  No, I dont know anyone yet
他不认识那个人,我也不认识  🇨🇳🇬🇧  He doesnt know that man, and Neither does I
认识你  🇨🇳🇬🇧  I know you
认认认识认识性  🇨🇳🇬🇧  Recognize cognitive awareness
你认识我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know me
我想认识你  🇨🇳🇬🇧  I want to know you