钥匙在桌子上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the key on the table | ⏯ |
你的钥匙不在桌子下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Your key is not under the table | ⏯ |
钥匙不要弄丢了,开门以后把钥匙放在桌上 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont lose the key, leave it on the table after opening the door | ⏯ |
一些钥匙在桌子上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are some keys on the table | ⏯ |
他们的钥匙在桌子上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are their keys on the table | ⏯ |
钥匙在杯子上 🇨🇳 | 🇬🇧 The key is on the cup | ⏯ |
我找到了一串钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 I found a bunch of keys | ⏯ |
到楼上就不好用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not easy to get upstairs | ⏯ |
去楼下找楼管阿姨要钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Go downstairs to find the building tube aunt to ask for the key | ⏯ |
我的钥匙放这儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got my key sour here | ⏯ |
我的钥匙不在沙发上 🇨🇳 | 🇬🇧 My keys arent on the couch | ⏯ |
放在桌子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it on the table | ⏯ |
钥匙我放哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I put the key | ⏯ |
我把钥匙放在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I put the key | ⏯ |
这副钥匙是他的,但他找不到 🇨🇳 | 🇬🇧 The key is his, but he cant find it | ⏯ |
一把钥匙放在餐桌上,另一把放在门外地毯下 🇨🇳 | 🇬🇧 One key on the dining table and the other under the carpet outside the door | ⏯ |
钥匙放在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the key | ⏯ |
钥匙放哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the key | ⏯ |
我又找不到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find you again | ⏯ |
查找钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Find the key | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |