Vietnamese to Chinese

How to say Không có mỗi mẹ thôi in Chinese?

没有每个母亲

More translations for Không có mỗi mẹ thôi

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng

More translations for 没有每个母亲

母亲没事  🇨🇳🇬🇧  Mother is fine
母亲母亲  🇨🇳🇬🇧  Mother and mother
母亲  🇨🇳🇬🇧  Mother
母亲  🇨🇳🇬🇧  mother
父母母亲  🇨🇳🇬🇧  Parents and mothers
父亲母亲  🇨🇳🇬🇧  father and mother
父亲母亲  🇨🇳🇬🇧  Father, mother
父亲和母亲  🇨🇳🇬🇧  father and mother
父母亲  🇨🇳🇬🇧  Parents
父母亲  🇨🇳🇬🇧  Father and mother
母亲节  🇨🇳🇬🇧  Mother
母亲节  🇨🇳🇬🇧  Mothers day
我的母亲也没有在这里住  🇨🇳🇬🇧  My mother doesnt live here either
你是一个好母亲  🇨🇳🇬🇧  You are a good mother
我没有说每个人  🇨🇳🇬🇧  I didnt say everyone
祖国母亲  🇨🇳🇬🇧  Mother of the Motherland
黄河母亲  🇨🇳🇬🇧  Mother yellow river
全职母亲  🇨🇳🇬🇧  A full-time mother
母亲病了  🇨🇳🇬🇧  Mothers sick
姑姑母亲  🇨🇳🇬🇧  aunts mother