Chinese to Vietnamese

How to say 我平常都放在楼下的饭桌上 in Vietnamese?

Tôi thường đặt nó trên bàn ở tầng dưới

More translations for 我平常都放在楼下的饭桌上

我放在楼下  🇨🇳🇬🇧  Im downstairs
放在桌子上  🇨🇳🇬🇧  Put it on the table
你平常都不在家吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you usually eat at home
把我的铅笔盒放在桌上  🇨🇳🇬🇧  Put my pencil case on the table
把桌面放水平  🇨🇳🇬🇧  Put the desktop level
放楼下  🇨🇳🇬🇧  Put it downstairs
楼上的菜放一楼,放好  🇨🇳🇬🇧  Upstairs, put the dishes on the first floor
把书放在桌子上  🇨🇳🇬🇧  Put the book on the table
把它放在书桌上  🇨🇳🇬🇧  Put it on the desk
下课后我经常在课桌上睡觉  🇨🇳🇬🇧  I often sleep on the desk after class
圆的拖把放在楼下  🇨🇳🇬🇧  The round mop is downstairs
保温瓶我放在桌上了  🇨🇳🇬🇧  I put the thermos on the table
我在桌下捡的  🇨🇳🇬🇧  I picked it up under the table
把我的铅笔盒放在桌子上  🇨🇳🇬🇧  Put my pencil case on the table
我把外卖放在楼下  🇨🇳🇬🇧  I left the takeaway downstairs
他们都在餐桌上  🇨🇳🇬🇧  They are all at the table
下楼,我们在车上  🇨🇳🇬🇧  Downstairs, were in the car
我的表在桌子上,请留下我  🇨🇳🇬🇧  My watch is on the table, please leave me
我的书桌在下面  🇨🇳🇬🇧  My desk is down there
我的书在书桌下  🇨🇳🇬🇧  My book is under the desk

More translations for Tôi thường đặt nó trên bàn ở tầng dưới

Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu