Chinese to Vietnamese

How to say 管是不是接错了 in Vietnamese?

Ống có sai không

More translations for 管是不是接错了

是不是错了?错了  🇨🇳🇬🇧  Is that wrong? Wrong
想不到是错了  🇨🇳🇬🇧  I cant think its wrong
他们是不是出错了  🇨🇳🇬🇧  Did they make a mistake
是灯管吗 我以为是谁发错了  🇨🇳🇬🇧  Is it the lamp
我也不知道是你错了还是我错了  🇨🇳🇬🇧  I dont know if youre wrong or me wrong
我们是不是选错了路  🇨🇳🇬🇧  Did we choose the wrong path
是不是我理解错了呢  🇨🇳🇬🇧  Am I wrong
我是不是哪里做错了  🇨🇳🇬🇧  Did I do something wrong
是我错了  🇨🇳🇬🇧  I was wrong
错过了就是错过了  🇨🇳🇬🇧  Missed it is missing
接管  🇨🇳🇬🇧  Take
但是他不想掌管了  🇨🇳🇬🇧  But he doesnt want to be in charge
不是你的错  🇨🇳🇬🇧  Its not your fault
这不是你错  🇨🇳🇬🇧  Its not your fault
那是报错了  🇨🇳🇬🇧  Thats a mistake
这是我错了  🇨🇳🇬🇧  This is my fault
你没做错,是我错了  🇨🇳🇬🇧  You didnt do anything wrong
油管接头坏了  🇨🇳🇬🇧  The tubing fitting is broken
不,我不是,你发错电话了  🇨🇳🇬🇧  No, Im not
不,我不是,你打错电话了  🇨🇳🇬🇧  No, Im not

More translations for Ống có sai không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
哦,赛明天到这里来  🇨🇳🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not