Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
会不会去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be gone | ⏯ |
我会去酒店的,我不会骗你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel, Im not going to lie to you | ⏯ |
我不会的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont | ⏯ |
不去,我躺一会 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ill lie down for a while | ⏯ |
我不确定会去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure Im going to go | ⏯ |
我不会失去你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to lose you | ⏯ |
我会去酒店的,我不会骗你的,你不相信我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the hotel, I wont lie to you, dont you believe me | ⏯ |
我会去找,但我不会认真 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for it, but I wont take it seriously | ⏯ |
我不去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going | ⏯ |
会不会我要去欢乐城 🇨🇳 | 🇬🇧 Are I going to Happy City | ⏯ |
我不会说的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont say | ⏯ |
我将不会去印度 🇨🇳 | 🇬🇧 I will not go to India | ⏯ |
我们不会去野营 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not going camping | ⏯ |
我们就不会去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not going to buy it | ⏯ |
好的 我会去看的 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill see it | ⏯ |
不,我不会经常去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont travel very often | ⏯ |
我不会不要你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont want you | ⏯ |
我会我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go | ⏯ |
我们不去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not going | ⏯ |
不,一会过去 🇨🇳 | 🇬🇧 No, itll be over | ⏯ |