Vietnamese to Chinese

How to say Khoảng 6 giờ đến 7 giờ em ở bắc ninh in Chinese?

在巴奇宁约6小时至7小时

More translations for Khoảng 6 giờ đến 7 giờ em ở bắc ninh

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
6 7 8 9  🇨🇳🇬🇧  6 7 8 9
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
quang ninh  🇻🇳🇬🇧  Quang Ninh
ICE STRAWBERRY 7 66845 6 :450g  🇨🇳🇬🇧  ICE CHNY 7 66845 6 : 450g
6月7月8月  🇨🇳🇬🇧  June July August
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
早上7:30,晚上6:30  🇨🇳🇬🇧  7:30 a.m., 6:30 p.m
1+3+2+4+2+6+3+7+1+9+7  🇨🇳🇬🇧  1 plus 3 plus 2 plus 4 plus 2 plus 6 plus 3 plus 7 plus 1 plus 9 plus 7
六年级7班的学生  🇨🇳🇬🇧  Students in Class 7 of Grade 6
6. PIZZA PANE Olive Oil & Oregano 7. MARGHERITA  🇨🇳🇬🇧  6. PIZZA PANE Olive Oil and Oregano 7. MARGHERITA
6月,7月,8月,9月  🇨🇳🇬🇧  June, July, August, September
现在是早上6点7分  🇨🇳🇬🇧  Its 6:07 a.m
我也想6月7日退休  🇨🇳🇬🇧  Id like to retire on June 7th, too
1 2 3 4 5 6 7 8 9  🇨🇳🇬🇧  1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 2 3 4 6 7 8 9 10  🇨🇳🇬🇧  1 2 3 4 6 7 8 9 10
Em  🇻🇳🇬🇧  You
2 9. 7!)6 2 . 98() 부그IA囍 24 1 . 776  🇨🇳🇬🇧  2 9. 7!) 6 2 . 98() IA 24 1 . 776

More translations for 在巴奇宁约6小时至7小时

7小时  🇨🇳🇬🇧  7 hours
至少八个小时到十个小时  🇨🇳🇬🇧  At least eight to ten hours
开车约半小时  🇨🇳🇬🇧  Its about half an hours drive
小时  🇨🇳🇬🇧  hour
小时  🇨🇳🇬🇧  Hours
不,大约半小时后  🇨🇳🇬🇧  No, about half an hour later
所以我们有7小时时差  🇨🇳🇬🇧  So we have a seven-hour time difference
在我小时候  🇨🇳🇬🇧  When I was a child
在48小时内  🇨🇳🇬🇧  Within 48 hours
小时一小时前你在Badoo.晚安  🇨🇳🇬🇧  You were at Badoo.good night an hour ago
持续大约四个小时  🇨🇳🇬🇧  It lasts about four hours
大约一个小时过来  🇨🇳🇬🇧  About an hour to come
24小时  🇨🇳🇬🇧  24 hours
一小时  🇨🇳🇬🇧  An hour
1小时  🇨🇳🇬🇧  1 hours
每小时  🇨🇳🇬🇧  Every hour
小时前  🇨🇳🇬🇧  hours ago
半小时  🇨🇳🇬🇧  Semih
一小时  🇨🇳🇬🇧  One hour
半小时  🇨🇳🇬🇧  Half an hour