明天你们跟我一起去吧,我明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow | ⏯ |
我明天接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up tomorrow | ⏯ |
我不跟你在一起,我不是跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not with you, Im not talking to you | ⏯ |
我想我跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im with you | ⏯ |
我想跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you | ⏯ |
你跟我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with me | ⏯ |
跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With you | ⏯ |
我喜欢跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I love being with you | ⏯ |
我现在跟你一起啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with you now | ⏯ |
我跟你一起喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill drink with you | ⏯ |
我跟你一起练 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill practice with you | ⏯ |
我想跟你一起来唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sing with you | ⏯ |
明天我还能再来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I can pick you up again tomorrow | ⏯ |
明天几点来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to pick you up tomorrow | ⏯ |
我在上来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming up to pick you up | ⏯ |
我看是你明天接我一起去w,还是说我们一起在w集合 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre going to take me to w tomorrow, or do you mean were in the w collection together | ⏯ |
你明天来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to see me tomorrow | ⏯ |
今天我一个人来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Today I came to pick you up by myself | ⏯ |
我跟你在一起时候几乎天天做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I have sex almost every day when Im with you | ⏯ |
上完课我跟你一起回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come back with you after class | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |