长寿乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Longevity Township | ⏯ |
我明天要到乡下去中新镇乡下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go down to The Township tomorrow | ⏯ |
阿哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Elder brother | ⏯ |
明天我们去果阿 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow we go to Goa | ⏯ |
明天问一下回复我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask me back tomorrow | ⏯ |
我明天问一下回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask you back tomorrow | ⏯ |
阿哥拉阿格拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Agora Agra | ⏯ |
乡下 🇨🇳 | 🇬🇧 Country | ⏯ |
你要回家乡几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going back to your hometown for a few days | ⏯ |
阿明 🇨🇳 | 🇬🇧 Amin | ⏯ |
我明天安排一下回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange a reply to you tomorrow | ⏯ |
明天我和技术部确认一下给你回复 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill confirm a reply to you tomorrow | ⏯ |
明天下午两点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back at two oclock tomorrow afternoon | ⏯ |
我明天就回国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
你明天回复我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll reply to me tomorrow | ⏯ |
我会明天回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
明天回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home tomorrow | ⏯ |
明天回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
我哥哥刚刚出去了,下午回来 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother has just gone out and is back in the afternoon | ⏯ |
我哥哥还没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother hasnt come back yet | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |