Vietnamese to Chinese

How to say Ra vẻ vậy chi a. Tiếng việt xấu lắm sao in Chinese?

听起来太差越南人了

More translations for Ra vẻ vậy chi a. Tiếng việt xấu lắm sao

Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng
易烊千玺  🇨🇳🇬🇧  Easy Chi-Chi
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
奇说  🇭🇰🇬🇧  Chi said
苏打志  🇨🇳🇬🇧  Soda Chi
我会一点点太极  🇨🇳🇬🇧  Ill be a little tai chi
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
我的天空,大家左手一只太极拳  🇨🇳🇬🇧  My sky, everyone left a tai chi
太极球  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi ball
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
琪酱,番茄酱  🇨🇳🇬🇧  Chi sauce, ketchup
胡志国  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi-kwok
太极熊  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi Bear

More translations for 听起来太差越南人了

越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
黑人越南  🇨🇳🇬🇧  Black Vietnam
对不起,我不是越南人  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im not Vietnamese
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
她的成绩越来越差  🇨🇳🇬🇧  Her grades are getting worse and worse
听起来  🇨🇳🇬🇧  Sounds
听起来  🇨🇳🇬🇧  That sounds
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
我听不懂越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont understand Vietnamese
越做越差  🇨🇳🇬🇧  The worse you do, the worse you get
你太棒了,太可爱了,我越来越喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Youre so nice, so cute, I like you more and more
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
越南人,我也是马来西亚人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese, Im Malaysian, too
他了解越南  🇨🇳🇬🇧  He knows Vietnam
虽然听起来不太现实  🇨🇳🇬🇧  Although it doesnt sound realistic
你是越南人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
我来越南工作4年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been working in Vietnam for four years
越来越近了  🇨🇳🇬🇧  Its getting closer
越来越好了  🇨🇳🇬🇧  Its getting better and better