Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng 🇨🇳 | 🇬🇧 1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng | ⏯ |
易烊千玺 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy Chi-Chi | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
奇说 🇭🇰 | 🇬🇧 Chi said | ⏯ |
苏打志 🇨🇳 | 🇬🇧 Soda Chi | ⏯ |
我会一点点太极 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be a little tai chi | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
我的天空,大家左手一只太极拳 🇨🇳 | 🇬🇧 My sky, everyone left a tai chi | ⏯ |
太极球 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Chi ball | ⏯ |
胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
琪酱,番茄酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chi sauce, ketchup | ⏯ |
胡志国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi-kwok | ⏯ |
太极熊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Chi Bear | ⏯ |
越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
黑人越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Vietnam | ⏯ |
对不起,我不是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not Vietnamese | ⏯ |
到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
她的成绩越来越差 🇨🇳 | 🇬🇧 Her grades are getting worse and worse | ⏯ |
听起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Sounds | ⏯ |
听起来 🇨🇳 | 🇬🇧 That sounds | ⏯ |
你是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
我听不懂越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand Vietnamese | ⏯ |
越做越差 🇨🇳 | 🇬🇧 The worse you do, the worse you get | ⏯ |
你太棒了,太可爱了,我越来越喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so nice, so cute, I like you more and more | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
越南人,我也是马来西亚人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese, Im Malaysian, too | ⏯ |
他了解越南 🇨🇳 | 🇬🇧 He knows Vietnam | ⏯ |
虽然听起来不太现实 🇨🇳 | 🇬🇧 Although it doesnt sound realistic | ⏯ |
你是越南人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
我来越南工作4年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working in Vietnam for four years | ⏯ |
越来越近了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting closer | ⏯ |
越来越好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting better and better | ⏯ |