Chinese to Vietnamese

How to say 好了 in Vietnamese?

Được

More translations for 好了

好了好了好了  🇨🇳🇬🇧  All right, all right
好了  🇨🇳🇬🇧  Okay
尽力了就好就好了  🇨🇳🇬🇧  Just do your best
好了好了,早点睡吧!  🇨🇳🇬🇧  All right, go to bed early
好了嘛  🇨🇳🇬🇧  All right
好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
约好了  🇨🇳🇬🇧  Its about
做好了  🇨🇳🇬🇧  Done
太好了  🇨🇳🇬🇧  Great
修好了  🇨🇳🇬🇧  Its fixed
好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that all right
我好了  🇨🇳🇬🇧  Im all right
好极了  🇨🇳🇬🇧  Great
大好了  🇨🇳🇬🇧  Its big
好多了  🇨🇳🇬🇧  Much better
能好了  🇨🇳🇬🇧  Its all right
就好了  🇨🇳🇬🇧  Thats fine
病好了  🇨🇳🇬🇧  Hes sick
好看了  🇨🇳🇬🇧  Its good
烧好了  🇨🇳🇬🇧  Its burned

More translations for Được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much