Chinese to Vietnamese

How to say 这里有没有披萨 in Vietnamese?

Có pizza ở đây không

More translations for 这里有没有披萨

哦,有没有牛肉披萨  🇨🇳🇬🇧  Oh, is there any beef pizza
你到披萨店没有  🇨🇳🇬🇧  Did you go to the pizzeria
披萨披萨  🇨🇳🇬🇧  Pizza
披萨  🇨🇳🇬🇧  Pizza
你那有披萨草吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have pizza
披萨ll  🇨🇳🇬🇧  Pizza ll
披萨饼  🇨🇳🇬🇧  Pizza
披萨店  🇨🇳🇬🇧  Pizzer
披萨快了吧?披萨快了吧  🇨🇳🇬🇧  Is the pizza fast? Is the pizza fast
水果披萨  🇨🇳🇬🇧  Fruit pizza
想吃披萨  🇨🇳🇬🇧  I want to eat pizza
牛肉披萨  🇨🇳🇬🇧  Beef pizza
一天披萨  🇨🇳🇬🇧  One day pizza
厚底披萨  🇨🇳🇬🇧  Thick-bottomed pizza
薄底披萨  🇨🇳🇬🇧  Thin-bottomed pizza
六份披萨  🇨🇳🇬🇧  Six pizzas
麦子披萨  🇨🇳🇬🇧  Wheat Pizza
榴莲披萨  🇨🇳🇬🇧  Durian Pizza
榴莲披萨  🇨🇳🇬🇧  Durian pizza
一片披萨  🇨🇳🇬🇧  A slice of pizza

More translations for Có pizza ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
pizza  🇨🇳🇬🇧  Pizza
披萨  🇨🇳🇬🇧  Pizza
比萨饼  🇨🇳🇬🇧  Pizza
比萨  🇨🇳🇬🇧  Pizza
披萨披萨  🇨🇳🇬🇧  Pizza
披萨饼  🇨🇳🇬🇧  Pizza
披薩  🇨🇳🇬🇧  Pizza
匹萨  🇨🇳🇬🇧  Pizza
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
水果披萨  🇨🇳🇬🇧  Fruit pizza
牛肉披萨  🇨🇳🇬🇧  Beef pizza
披萨批条子  🇨🇳🇬🇧  Pizza strips