Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Anh đã khỏe hơn chưa in TraditionalChinese?

你更健康了

More translations for Anh đã khỏe hơn chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice

More translations for 你更健康了

健康了  🇨🇳🇬🇧  Its healthy
电子烟更健康  🇨🇳🇬🇧  E-cigarettes are healthier
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
健康  🇨🇳🇬🇧  Healthy
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
愿你健康  🇨🇳🇬🇧  May you be healthy
祝你健康  🇨🇳🇬🇧  I wish you good health
你长得太健康了  🇨🇳🇬🇧  Youre too healthy
锻炼使身体更强壮更健康  🇨🇳🇬🇧  Exercise makes your body stronger and healthier
有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  Good for all, healthy
希望你健康  🇨🇳🇬🇧  I hope youre healthy
不健康  🇨🇳🇬🇧  Unhealthy
好健康  🇨🇳🇬🇧  Good health
健康的  🇨🇳🇬🇧  Healthy
要健康  🇨🇳🇬🇧  To be healthy
和健康  🇨🇳🇬🇧  and health
有益健康的件有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  A healthy piece is wholesome and healthy
人们希望吃的更健康  🇨🇳🇬🇧  People want to eat healthier
让他们健健康康的生活  🇨🇳🇬🇧  Keep them healthy and healthy
祝你身体健康  🇨🇳🇬🇧  Wish you good health