Vietnamese to Chinese

How to say Tôi vẫn có người quan tâm lo lắng thật lòng in Chinese?

我仍然有一个真正的关注

More translations for Tôi vẫn có người quan tâm lo lắng thật lòng

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Kai quan  🇨🇳🇬🇧  Kai Quan
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
玉泉  🇨🇳🇬🇧  Yu quan
欧碧泉  🇨🇳🇬🇧  Obi-Quan
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Lo cor  🇨🇳🇬🇧  Lo cor
Lo alto  🇨🇳🇬🇧  Lo alto
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
罗湖  🇨🇳🇬🇧  Lo wu
马泉意是傻逼,马泉意是废物  🇨🇳🇬🇧  Ma Quan yi is silly, Ma Quan yi is waste
滴水之恩永泉相报  🇨🇳🇬🇧  Nyongan Quan Of Drip

More translations for 我仍然有一个真正的关注

仍然  🇨🇳🇬🇧  Still
仍然是  🇨🇳🇬🇧  Still
我觉得关注一个人  🇨🇳🇬🇧  I feel concerned about one person
真正的真正的  🇨🇳🇬🇧  Really real
关注我  🇨🇳🇬🇧  Follow me
但是我仍然有朋友  🇨🇳🇬🇧  But I still have friends
可以给我一个关注吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a concern
时光仍然  🇨🇳🇬🇧  Time is still
仍然在售  🇨🇳🇬🇧  Its still on sale
我仍然在喝酒  🇨🇳🇬🇧  Im still drinking
关注  🇨🇳🇬🇧  Concern
我会关注  🇨🇳🇬🇧  Ill be watching
然而,路的这边仍然没有一辆公交车  🇨🇳🇬🇧  However, there is still no bus on this side of the road
我有一个坏注意  🇨🇳🇬🇧  I have a bad note
真正的  🇨🇳🇬🇧  Real
真正的  🇨🇳🇬🇧  The real one
再关注一次  🇨🇳🇬🇧  Pay attention again
仍需要一个有趣的灵魂  🇨🇳🇬🇧  Still need an interesting soul
一个真正繁忙的学期  🇨🇳🇬🇧  A really busy semester
他是一个真正的坏人  🇨🇳🇬🇧  Hes a real bad guy