Chinese to Vietnamese

How to say 是猪肉吗 in Vietnamese?

Có thịt lợn không

More translations for 是猪肉吗

猪肉,猪肉  🇨🇳🇬🇧  Pork, pork
都是猪肉  🇨🇳🇬🇧  Its all pork
牛肉还是猪肉  🇨🇳🇬🇧  Beef or pork
猪肉  🇨🇳🇬🇧  Pork
猪肉  🇭🇰🇬🇧  Pork
猪肉  🇨🇳🇬🇧  Pork
芹菜猪肉还是韭菜猪肉  🇨🇳🇬🇧  Celery pork or leek pork
猪肉猪排  🇨🇳🇬🇧  Pork pork chops
能吃猪肉吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have pork
羊肉 猪肉  🇨🇳🇬🇧  Lamb Pork
你们是不是不要猪猪猪肉  🇨🇳🇬🇧  Dont you want pig pork
我家是猪肉  🇨🇳🇬🇧  My family is pork
猪肉脯  🇨🇳🇬🇧  Pork
猪瘦肉  🇨🇳🇬🇧  Pig lean meat
猪颈肉  🇨🇳🇬🇧  Pig Neck Meat
吃猪肉  🇨🇳🇬🇧  Eat pork
野猪肉  🇨🇳🇬🇧  Wild pork
猪肉馅  🇨🇳🇬🇧  Pork stuffing
给猪肉  🇨🇳🇬🇧  Give the pork
猪肉油  🇨🇳🇬🇧  Pork oil

More translations for Có thịt lợn không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not