Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
传输带 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer belt | ⏯ |
传输距离 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer distance | ⏯ |
传输到电脑上 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer to your computer | ⏯ |
传播运输费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Spreading transportation costs | ⏯ |
传输有换掉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the transfer replaced | ⏯ |
水工厂把水传输出去 🇨🇳 | 🇬🇧 The water factory is transferring water | ⏯ |
输入输入是个大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Entering is a big fool | ⏯ |
是的,我输了 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I lost | ⏯ |
你是不是想输液 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you trying to infusion | ⏯ |
工业级设计数据传输稳定安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Industrial-grade design data transmission stable and safe | ⏯ |
你是遗传的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre genetic | ⏯ |
传说是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 The legend goes like this | ⏯ |
当然是输了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course its lost, isnt it | ⏯ |
但是也是个传奇 🇨🇳 | 🇬🇧 But its also a legend | ⏯ |
输液 🇨🇳 | 🇬🇧 infusion | ⏯ |
输出 🇨🇳 | 🇬🇧 Output | ⏯ |
运输 🇨🇳 | 🇬🇧 Transport | ⏯ |
输入 🇨🇳 | 🇬🇧 Input | ⏯ |
输了 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost | ⏯ |
输了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost | ⏯ |