Vietnamese to Chinese

How to say anh ấy có thể nói chuyện với người giới thiệu in Chinese?

他可以和推荐人交谈

More translations for anh ấy có thể nói chuyện với người giới thiệu

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head

More translations for 他可以和推荐人交谈

可以推荐菜吗  🇨🇳🇬🇧  Can I recommend dishes
可以推荐给我  🇨🇳🇬🇧  Can be recommended to me
可以推荐一下  🇨🇳🇬🇧  You can recommend it
我现在可以和你交谈  🇨🇳🇬🇧  I can talk to you now
你推荐就可以了  🇨🇳🇬🇧  You can recommend it
可以推荐一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you recommend it
推荐  🇨🇳🇬🇧  Recommend
推荐  🇨🇳🇬🇧  Recommended
与他交谈  🇨🇳🇬🇧  talk to him
和农民交谈  🇨🇳🇬🇧  Talk to the farmers
可以帮我推荐一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you recommend it for me
甲米有什么可以推荐  🇨🇳🇬🇧  What can I recommend for Krabi
有什么可以推荐的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything I can recommend
我们可以谈谈喜欢的人和理想  🇨🇳🇬🇧  We can talk about people and ideals that we like
推荐菜  🇨🇳🇬🇧  Recommended dishes
OK,推荐  🇨🇳🇬🇧  OK, recommended
推荐信  🇨🇳🇬🇧  Letter of Recommendation
推荐下  🇨🇳🇬🇧  Recommended
他在和他的数学老师交谈  🇨🇳🇬🇧  Hes talking to his math teacher
如果你知道某人,可以推荐给我  🇨🇳🇬🇧  If you know someone, you can recommend it to me