Vietnamese to Chinese

How to say anh có thể bảo anh ấy kết bạn Wechat với tôi in Chinese?

你可以告诉他和我交微信的朋友

More translations for anh có thể bảo anh ấy kết bạn Wechat với tôi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you

More translations for 你可以告诉他和我交微信的朋友

我朋友告诉我,这个软件可以交朋友  🇨🇳🇬🇧  My friend told me that this software can make friends
微信告诉我就可以了  🇨🇳🇬🇧  WeChat told me it was fine
微信告诉我  🇨🇳🇬🇧  WeChat told me
多亏了微信我们可以和朋友更好的交流  🇨🇳🇬🇧  Thanks to WeChat we can communicate better with our friends
可以和你交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a friend with you
或者和好朋友们交谈,告诉他们你的感受  🇨🇳🇬🇧  Or talk to good friends and tell them how you feel
我才告诉我的家人和朋友  🇨🇳🇬🇧  I just told my family and friends
你可以看见我发微信朋友圈  🇨🇳🇬🇧  Can you see me tweeting about my circle of friends
你可以告诉我他的年代和功效  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me his age and efficacy
你能告诉我,你的朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me your friend
你可以告诉我  🇨🇳🇬🇧  You can tell me
我们可以和全世界小朋友交朋友  🇨🇳🇬🇧  We can make friends with children all over the world
你有微信吗?我可以用微信给你交流  🇨🇳🇬🇧  Do you have weChat? I can communicate with you by WeChat
我想和你交朋友  🇨🇳🇬🇧  I want to make friends with you
可以交朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make friends
可以交个朋友  🇨🇳🇬🇧  You can make a friend
可以交新朋友  🇨🇳🇬🇧  You can make new friends
和我的朋友交谈  🇨🇳🇬🇧  Talk to my friends
我可以跟你交朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make friends with you
我看到我朋友的微信朋友圈  🇨🇳🇬🇧  I see my friends circle of WeChat friends