Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
IO,赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 IO, Lai Lai | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai | ⏯ |
我丈夫也没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband doesnt have any money | ⏯ |
好的,合作看看如何 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, work together and see how | ⏯ |
无情未必真豪杰,怜子如何不丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Relentless is not necessarily true Howe, pity son how not husband | ⏯ |
中国女人会花钱,也很会赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese women spend money and make money | ⏯ |
看见未来 🇨🇳 | 🇬🇧 See the future | ⏯ |
我该如何面对未来 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I face the future | ⏯ |
一会我去查一下看看钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check the money | ⏯ |
你会赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to make money | ⏯ |
我丈夫也没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Neither does my husband | ⏯ |
我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband | ⏯ |
有机会来中国看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to visit China | ⏯ |
我看会书 🇨🇳 | 🇬🇧 I read the book | ⏯ |
我会去看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see it | ⏯ |
我也来了看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to see you, too | ⏯ |
如果有一天你会来看我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If one day youll come to see me | ⏯ |
我们先看看一会儿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a look at it for a while | ⏯ |
我的丈夫在这里参加会议 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is here to attend the meeting | ⏯ |
不会看 🇨🇳 | 🇬🇧 wont look | ⏯ |
和我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 And my husband | ⏯ |
看是丈夫还是妻子呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the husband or wife | ⏯ |