他可以陪你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 He can go with you | ⏯ |
就是晚上陪我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the evening to stay with me | ⏯ |
我陪你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go with you | ⏯ |
如果你睡不着,我陪你一起 🇨🇳 | 🇬🇧 If you cant sleep, Ill be with you | ⏯ |
我会陪她一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with her | ⏯ |
你叫她过来陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 You told her to come over with you | ⏯ |
她不能和我一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 She cant sleep with me | ⏯ |
我以后陪他一起上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to class with him later | ⏯ |
他是你舅母吗?不,她不是! 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he your aunt? No, shes not | ⏯ |
他可以陪你一起去,帮你解决 🇨🇳 | 🇬🇧 He can go with you and help you out | ⏯ |
你们两个是不是在这一起睡啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you two sleeping together | ⏯ |
他说你是不是已经跟阿娜在一起睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 He said you were already sleeping with Ana | ⏯ |
他的意思是你是一个人睡觉,还是和爸妈一起睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he mean that you sleep alone, or with your parents | ⏯ |
你要陪我一起去喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going with me | ⏯ |
你能陪我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come with me | ⏯ |
是不是你叫你是不是你叫小兄弟呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call you little brother | ⏯ |
是的,他她他她 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, he he she she | ⏯ |
我陪你一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you | ⏯ |
陪你一起笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Laugh with you | ⏯ |
他们一起去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 They go to school together | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |