多少钱一个月?你的电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a month? Your calling card | ⏯ |
我这边会每个月给你做一张月卡,总共5张月卡 🇨🇳 | 🇬🇧 My side will give you a monthly card every month, a total of 5 monthly cards | ⏯ |
我想要买一张电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a calling card | ⏯ |
我会每个月给你一张月卡,每个月都有一个合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a monthly card every month, and Ill have a contract every month | ⏯ |
第一个月的话要付7800元 🇨🇳 | 🇬🇧 The first month will cost 7800 yuan | ⏯ |
上一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 last month | ⏯ |
这个可以包月的流量包月了 🇨🇳 | 🇬🇧 This can cover months of traffic months | ⏯ |
几个月的话费 🇨🇳 | 🇬🇧 A few months of words | ⏯ |
她的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Her phone | ⏯ |
办一个月的 🇨🇳 | 🇬🇧 For a month | ⏯ |
我想买一张电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a calling card | ⏯ |
上个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Last month | ⏯ |
我们这个卡只能上网,不能打电话的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our card can only be online, can not call | ⏯ |
一年中的一个月是七月 🇨🇳 | 🇬🇧 One month of the year is July | ⏯ |
12月是最冷的一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 December is the coldest month | ⏯ |
最冷的一个月是12月 🇨🇳 | 🇬🇧 The coldest month is December | ⏯ |
你的电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Your calling card | ⏯ |
要一个月有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a month | ⏯ |
这张卡正常是三个月我是多送一个月时间 🇨🇳 | 🇬🇧 This card is normal three months I am sent one more month | ⏯ |
我想要买一个电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a telephone card | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |