Chinese to Vietnamese

How to say 她要一张电话卡上网91000个月的包月的 in Vietnamese?

Cô muốn có một thẻ điện thoại để đi trực tuyến cho 91.000 tháng

More translations for 她要一张电话卡上网91000个月的包月的

多少钱一个月?你的电话卡  🇨🇳🇬🇧  How much is a month? Your calling card
我这边会每个月给你做一张月卡,总共5张月卡  🇨🇳🇬🇧  My side will give you a monthly card every month, a total of 5 monthly cards
我想要买一张电话卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a calling card
我会每个月给你一张月卡,每个月都有一个合同  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a monthly card every month, and Ill have a contract every month
第一个月的话要付7800元  🇨🇳🇬🇧  The first month will cost 7800 yuan
上一个月  🇨🇳🇬🇧  last month
这个可以包月的流量包月了  🇨🇳🇬🇧  This can cover months of traffic months
几个月的话费  🇨🇳🇬🇧  A few months of words
她的电话  🇨🇳🇬🇧  Her phone
办一个月的  🇨🇳🇬🇧  For a month
我想买一张电话卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a calling card
上个月  🇨🇳🇬🇧  Last month
我们这个卡只能上网,不能打电话的  🇨🇳🇬🇧  Our card can only be online, can not call
一年中的一个月是七月  🇨🇳🇬🇧  One month of the year is July
12月是最冷的一个月  🇨🇳🇬🇧  December is the coldest month
最冷的一个月是12月  🇨🇳🇬🇧  The coldest month is December
你的电话卡  🇨🇳🇬🇧  Your calling card
要一个月有  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a month
这张卡正常是三个月我是多送一个月时间  🇨🇳🇬🇧  This card is normal three months I am sent one more month
我想要买一个电话卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a telephone card

More translations for Cô muốn có một thẻ điện thoại để đi trực tuyến cho 91.000 tháng

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i