老地方见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in old places | ⏯ |
老地方 🇨🇳 | 🇬🇧 My Old Place | ⏯ |
老地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Old place | ⏯ |
那我们约定的地方见 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well meet where we agreed | ⏯ |
我们在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we | ⏯ |
老时间老地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Old time, old place | ⏯ |
在小区门口,老地方 🇨🇳 | 🇬🇧 At the gate of the community, the old place | ⏯ |
我们在这个地方见面。我在工作,无法离开 🇨🇳 | 🇬🇧 We meet in this place. Im at work and Cant leave | ⏯ |
上次我们见面的地方如何 🇨🇳 | 🇬🇧 What was the place we last met | ⏯ |
我们去一个好浪漫的地方游泳 玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We go swimming in a good romantic place to play | ⏯ |
我们约在什么时候,什么地方见面呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When and where shall we meet | ⏯ |
我们不在同一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not in the same place | ⏯ |
我们住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where we live | ⏯ |
我在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where am I | ⏯ |
我们约在什么时候,什么地方见面呢?看你方便 🇨🇳 | 🇬🇧 When and where shall we meet? Its convenient to see you | ⏯ |
去什么地方见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to meet | ⏯ |
流浪地球 🇨🇳 | 🇬🇧 wandering the earth | ⏯ |
那现在我们去什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are we going now | ⏯ |
是老师们教学生的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its where teachers teach their students | ⏯ |
你们住在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
fairy 🇨🇳 | 🇬🇧 Fairy | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
波浪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wave | ⏯ |
横波 🇨🇳 | 🇬🇧 Wave | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
小仙女 🇨🇳 | 🇬🇧 Fairy | ⏯ |
仙女 🇨🇳 | 🇬🇧 Fairy | ⏯ |
仙讽 🇨🇳 | 🇬🇧 Fairy | ⏯ |
仙女 🇨🇳 | 🇬🇧 fairy | ⏯ |
T波 🇨🇳 | 🇬🇧 T-wave | ⏯ |
波罩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wave cover | ⏯ |
波形振幅 🇨🇳 | 🇬🇧 Wave amplitude | ⏯ |
波菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Wave cuisine | ⏯ |
波总 🇨🇳 | 🇬🇧 Wave total | ⏯ |