Chinese to Vietnamese

How to say 能看下你吗 in Vietnamese?

Tôi có thể gặp bạn không

More translations for 能看下你吗

能看下其他的吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see the rest
你看下能不能上网  🇨🇳🇬🇧  See if you can go online
能看吗  🇨🇳🇬🇧  Can You See It
你能截图给我看一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a screenshot and show me it
我能看一下你的户照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a look at your house photo
我能看一下你的护照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a look at your passport
我能看一下菜单吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a look at the menu
我能看见你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you
你能看的懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read that
能看你照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see your picture
能叫你同事帮忙看一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you ask your colleagues to help you see it
你能拼写下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you spell it
你能试一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give it a try
你能描述下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you describe it
你能数一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you count
能让我看一下账单吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a look at the bill
能让我看一下菜单吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a look at the menu
数字你能看懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read the numbers
你能看懂汉子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand the man
你能看懂汉字吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read Chinese characters

More translations for Tôi có thể gặp bạn không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me