Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Tôi rắc nhớ anh in TraditionalChinese?

我有麻煩了

More translations for Tôi rắc nhớ anh

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny

More translations for 我有麻煩了

麻煩  🇨🇳🇬🇧  Hemp
麻煩你嗎  🇨🇳🇬🇧  Can I trouble you
今天很麻煩  🇨🇳🇬🇧  Its a tough day
我也是心煩了  🇨🇳🇬🇧  Im upset, too
你手套麻煩你拿掉  🇨🇳🇬🇧  Your gloves are numb ingaint you take off
麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Sorry for the inconvenience
我现在有麻烦了很大的麻烦,谁能帮我一下  🇨🇳🇬🇧  Im in a lot of trouble now, who can help me
工作真的好煩  🇨🇳🇬🇧  Work is really boring
麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Im trouble with you
麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Sorry to bother you
麻烦您了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to trouble you
麻痹去了  🇨🇳🇬🇧  Paralyzed gone
太麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Its too troublesome
麻麻  🇨🇳🇬🇧  Hemp
麻麻  🇭🇰🇬🇧  So so
麻烦了,有的话发一下  🇨🇳🇬🇧  Trouble, if you do
麻烦我  🇨🇳🇬🇧  Trouble me
麻痹,我们还没有换  🇨🇳🇬🇧  Paralysis, we havent changed yet
麻麻的  🇨🇳🇬🇧  Hemp
太麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Its too much trouble for you