就在隔壁隔壁工商银行,过去就是蔡同志 🇨🇳 | 🇬🇧 Next door, ICBC used to be Comrade Cai | ⏯ |
他一个人去就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 He can go alone | ⏯ |
这样就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
隔壁 🇨🇳 | 🇬🇧 Next door | ⏯ |
这样他就可以实时翻译,我们就可以对话了 🇨🇳 | 🇬🇧 So he can translate in real time, and we can talk | ⏯ |
你今天可以跟他们在一起吃就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat with them today | ⏯ |
在隔壁那一栋那边有一房一厅的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a room and a hall in the building next door | ⏯ |
听隔壁在隔壁厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to the factory next door | ⏯ |
点一下就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just click | ⏯ |
他就可以喝了 🇨🇳 | 🇬🇧 He can drink it | ⏯ |
那你们可以给我就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can give it to me | ⏯ |
一周就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 One week | ⏯ |
咱们早餐在隔壁一楼 🇨🇳 | 🇬🇧 We have breakfast on the first floor next door | ⏯ |
这样就可以吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
这样就可以了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that all | ⏯ |
他们是他们是一样的,就是颜色不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 They are the same, or the color is not the same | ⏯ |
他们就像小朋友一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre like kids | ⏯ |
跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 | ⏯ |
这样就可以了 可以离开了 🇨🇳 | 🇬🇧 That way, you can leave | ⏯ |
嗯,他一会儿就可以完成了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, hell be done in a minute | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |