Chinese to Vietnamese
How to say 你让我下载那个软件,中国软件,他的口音还是不对,说话不对 in Vietnamese?
Bạn yêu cầu tôi tải về phần mềm, phần mềm Trung Quốc, giọng của ông vẫn còn sai, không đúng
我下载的这个软件给你对话 🇨🇳 | 🇬🇧 I download this software to give you a conversation | ⏯ |
国外的下载软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Download software from abroad | ⏯ |
这不是中国的软件,这是外国的软件 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not Chinese software, this is foreign software | ⏯ |
他下载了一个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 He downloaded a piece of software | ⏯ |
不是人收费是我下载的软件收费,软件下载错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Not people charge is my downloaded software charge, software download error | ⏯ |
刚才下载的那个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 The software you just downloaded | ⏯ |
软件是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Software is Chinese | ⏯ |
我不玩那个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont play that software | ⏯ |
下载另一个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Download another software | ⏯ |
软件下载微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Software download WeChat | ⏯ |
这个软件是下的是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is this software under | ⏯ |
今天我还要下载软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to download the software today | ⏯ |
吃饭,下载一个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and download a software | ⏯ |
一个可以下载软件 🇨🇳 | 🇬🇧 One can download the software | ⏯ |
这个软件中国用不了 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is not available in China | ⏯ |
我下载了一个语音翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I downloaded a voice translation software | ⏯ |
我这个软件翻译软件不是很准确 🇨🇳 | 🇬🇧 My software translation software is not very accurate | ⏯ |
我们不是有那个软件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont we have that software | ⏯ |
他是苹果手机可以下载那个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 He is an Apple phone that can download that software | ⏯ |
这个软件不错 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is good | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |