Vietnamese to Chinese

How to say Chúng ta hãy đi ăn tối. Bạn đi làm lúc mấy giờ in Chinese?

我们去吃饭吧。你在某个时候就完成了

More translations for Chúng ta hãy đi ăn tối. Bạn đi làm lúc mấy giờ

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing

More translations for 我们去吃饭吧。你在某个时候就完成了

吃完饭我们就回去了吧  🇨🇳🇬🇧  Well go back after dinner, shall we
我们按摩完后就去吃饭,吃完了去酒吧  🇨🇳🇬🇧  After we had a massage, we went to dinner, we finished eating, we went to the bar
你去吧,我们做饭,到时候回来吃饭就行了  🇨🇳🇬🇧  You go, lets cook, just come back for dinner
该是我们吃完饭的时候了  🇨🇳🇬🇧  Its time for us to finish our meal
我们吃完饭去找他吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go find him after dinner
我们什么时候去吃饭  🇨🇳🇬🇧  When are we going to eat
我吃饭了,你什么时候吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten
我们去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go have dinner together
你平时都是这个时候吃饭的吗?我等下就去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Do you usually eat at this time? Ill eat when I wait
我们俩个人去吃饭,吃完了你们再下楼  🇨🇳🇬🇧  We went to dinner alone, and after you finished you went downstairs
我们饭吃了就出去  🇨🇳🇬🇧  Well go out when we eat
是时候吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Its time to eat
你吃完饭了  🇨🇳🇬🇧  Did you finish your meal
走吧,我们去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Come on, lets go to dinner
我们去吃午饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to lunch
你什么时候能吃完午饭  🇨🇳🇬🇧  When can you finish your lunch
你什么时候能吃完午饭  🇨🇳🇬🇧  When will you finish your lunch
完成某事  🇨🇳🇬🇧  Complete something
完成某事  🇨🇳🇬🇧  complete something
我们什么时候吃饭  🇨🇳🇬🇧  When shall we eat