Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Eメールアドレス 🇨🇳 | 🇬🇧 E-E | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
你为什么要对我拒之门外呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you shut me out | ⏯ |
但我还是拒绝了 🇨🇳 | 🇬🇧 But I refused | ⏯ |
门外 🇨🇳 | 🇬🇧 outside the door | ⏯ |
我之前尝试过,但是被客服拒绝了 🇨🇳 | 🇬🇧 I tried it before, but I was turned down by customer service | ⏯ |
但是被拒绝了 🇨🇳 | 🇬🇧 But it was rejected | ⏯ |
但是,可是,除了;除…之外 🇨🇳 | 🇬🇧 But, but, except; Outside | ⏯ |
在门外 🇨🇳 | 🇬🇧 Outside the door | ⏯ |
但在出门时误将大门的门把手撞坏 🇨🇳 | 🇬🇧 But on the way out, he mistakenly knocked the door knob of the door | ⏯ |
但是你还是拒绝了我 🇨🇳 | 🇬🇧 But you turned me down | ⏯ |
请不要把我说成外国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont call me a foreigner | ⏯ |
我拒绝 🇨🇳 | 🇬🇧 I decline | ⏯ |
我拒绝 🇨🇳 | 🇬🇧 I refuse | ⏯ |
天空之门 🇨🇳 | 🇬🇧 The gate of the sky | ⏯ |
客人同意把门关上 🇨🇳 | 🇬🇧 The guest agreed to close the door | ⏯ |
除此之外 🇨🇳 | 🇬🇧 Besides | ⏯ |
那只是个意外,没有人能拒绝意外的发生 🇨🇳 | 🇬🇧 It was an accident, no one could refuse it | ⏯ |
但是,外国人恰恰相反 🇨🇳 | 🇬🇧 But foreigners are the opposite | ⏯ |
把门打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door | ⏯ |
我把你的外套放在你们的门口了 🇨🇳 | 🇬🇧 I put your coat at your door | ⏯ |
外人 🇨🇳 | 🇬🇧 Outsiders | ⏯ |