Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
多注意些身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay more attention to your body | ⏯ |
注意休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to rest | ⏯ |
注意身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to the body | ⏯ |
没事,你多注意休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, you pay more attention to rest | ⏯ |
要注意休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to rest | ⏯ |
注意身体啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to the body | ⏯ |
要注意身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to the body | ⏯ |
注意身体呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to the body | ⏯ |
多休息对你的身体有好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Taking more rest is good for your health | ⏯ |
晚安 注意身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, keep an eye on your body | ⏯ |
平常注意身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Usualattention to the body | ⏯ |
吃饭和休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and rest | ⏯ |
哦!多注意安全!多保重身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh! Pay more attention to safety! Take care of your body | ⏯ |
听说您胃疼,多注意休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard that you have a stomachache, pay more attention to rest | ⏯ |
注意身体,这么冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to the body, its so cold | ⏯ |
吃完晚饭回去好好休息休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to have a good rest after dinner | ⏯ |
注意安全,保重身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Be safe and take care of your body | ⏯ |
啊。注意星期五休息,朋友注意好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, yes. Pay attention to Friday rest, friends pay attention to ah | ⏯ |
听说您胃疼,多注意休息,多喝热水 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard that you have stomach pain, pay more attention to rest, drink more hot water | ⏯ |
嗯,你辛苦了!人老了要多注意身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youve worked hard! People are old emorelike to pay more attention to the body | ⏯ |