对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Not good for your health | ⏯ |
早点睡觉对身体健康好 🇨🇳 | 🇬🇧 Going to bed early is good for your health | ⏯ |
虽然不好吃,但对身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to eat, but its good for your health | ⏯ |
刚刚睡觉起来吃完中饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Just went to bed and finished lunch | ⏯ |
身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not well | ⏯ |
身体完了 🇨🇳 | 🇬🇧 The body is gone | ⏯ |
吃太多药会对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Taking too much medicine will be bad for your health | ⏯ |
刚健完身 🇨🇳 | 🇬🇧 Just finished | ⏯ |
我觉得对学生的身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel good for the students health | ⏯ |
身体好了 就不要吃药了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in good health, dont take your medicine | ⏯ |
对于身体很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good for the body | ⏯ |
对身体挺好呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good for your health | ⏯ |
身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good health | ⏯ |
身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in good health | ⏯ |
这种糖不好吃,但对身体好,OK 🇨🇳 | 🇬🇧 This sugar is not good to eat, but good for the body, OK | ⏯ |
身体健康就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good health is good | ⏯ |
我刚吃完饭,我准备去健身 🇨🇳 | 🇬🇧 I just finished eating and Im going to the gym | ⏯ |
对不起啊,生气对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, anger is bad for your health | ⏯ |
我吃好饭就睡午觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a nap when I have a good meal | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |