Vietnamese to Chinese

How to say Có thể . Nhưng phải có tên của họ . in Chinese?

可以。但必须有他们的名字

More translations for Có thể . Nhưng phải có tên của họ .

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life

More translations for 可以。但必须有他们的名字

他们的名字  🇨🇳🇬🇧  their names
没有名字,你可以取名字  🇨🇳🇬🇧  Without a name, you can take it
但他们必须被合理应用  🇨🇳🇬🇧  But they must be applied properly
但是你们必须要留姓名,电话  🇨🇳🇬🇧  But you have to keep your name, phone
必须的必须的必须滴滴滴  🇨🇳🇬🇧  Must must must drip
我们必须不可以靠近  🇨🇳🇬🇧  We must not be near
他的名字  🇨🇳🇬🇧  His name
我的名字是他的名字  🇨🇳🇬🇧  My name is his
我必须找到他们  🇨🇳🇬🇧  I must find them
他们父母的名字  🇨🇳🇬🇧  Their parents names
在他们的名字里  🇨🇳🇬🇧  In their names
必须的  🇨🇳🇬🇧  Must
必须的  🇨🇳🇬🇧  Necessary
我们必须不可以靠近火  🇨🇳🇬🇧  We must not be near the fire
可以 但没必要  🇨🇳🇬🇧  Yes, but its not necessary
的名字有  🇨🇳🇬🇧  The name is
他的名字叫  🇨🇳🇬🇧  His name is
他的名字是  🇨🇳🇬🇧  His name is
他认为有趣的名字可以吸引顾客  🇨🇳🇬🇧  He thinks interesting names can attract customers
booking的客人必须跟接待员说你的名字  🇨🇳🇬🇧  The guest of the booking must say your name to the receptionist