在我住的酒店附近有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it near my hotel | ⏯ |
酒店附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near the hotel | ⏯ |
你好,我想找这附近的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to find a hotel near here | ⏯ |
这附近有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel near here | ⏯ |
你在附近登个酒店,我下班去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in a hotel nearby, and Ill go to see you from work | ⏯ |
我酒店还没预订,准备在机场附近找个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 My hotel hasnt booked yet, and Im going to find a hotel near the airport | ⏯ |
把我们放在酒店附近是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Put us near the hotel, dont you | ⏯ |
要不先去附近找个酒店住,明天中午我们再谈 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont go to a hotel nearby first, well talk about it tomorrow at noon | ⏯ |
我就住在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 I live nearby | ⏯ |
这附近还有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any hotels nearhere | ⏯ |
附近有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel nearby | ⏯ |
酒店附近市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Near-hotel markets | ⏯ |
附近有酒店么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel nearby | ⏯ |
住在我们酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you stay at our hotel | ⏯ |
你住在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 You live nearby | ⏯ |
我住在酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a hotel | ⏯ |
我在酒店住 🇨🇳 | 🇬🇧 Im staying at the hotel | ⏯ |
你们住在酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre stayed at a hotel | ⏯ |
那你们学校附近你熟悉吧?找个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre familiar with your school, right? Find a hotel | ⏯ |
这附近有酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres wine near here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |