Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đã làm bạn làm giống giống một bên này rồi in Chinese?

我让你看起来像这个

More translations for Tôi đã làm bạn làm giống giống một bên này rồi

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B

More translations for 我让你看起来像这个

看起来像  🇨🇳🇬🇧  Looks like it
看起来像  🇨🇳🇬🇧  Looks like
看起来不像我  🇨🇳🇬🇧  Doesnt look like me
我认为这个图看起来像这个意思  🇨🇳🇬🇧  I think this picture looks like that
你看起来像30岁  🇨🇳🇬🇧  You look like youre 30
不要让她看起来像皮肤  🇨🇳🇬🇧  Dont let her look like skin
我看起来像几岁  🇨🇳🇬🇧  I look like a few years old
我看起来像几岁  🇨🇳🇬🇧  How old do I look
这条金腰带让他看起来像是个有钱人  🇨🇳🇬🇧  This gold belt makes him look like a rich man
这让他看起来是个有钱人  🇨🇳🇬🇧  This makes him look rich
看起来不像一个警察  🇨🇳🇬🇧  Doesnt look like a cop
你看起来像个可爱的困猫  🇨🇳🇬🇧  You look like a cute sleepy cat
让她看起来更像鸡蛋的形状  🇨🇳🇬🇧  Make her look more like an egg
看起来像一堵墙  🇨🇳🇬🇧  It looks like a wall
她看起来像你的女儿  🇨🇳🇬🇧  She looks like your daughter
你的头像看起来很帅  🇨🇳🇬🇧  Your picture looks very handsome
走才起来看这个  🇨🇳🇬🇧  Just walk up to see this
看起来不像20 像25 哈哈  🇨🇳🇬🇧  Doesnt look like 20 like 25 haha
你的照片看起来像明星  🇨🇳🇬🇧  Your picture looks like a star
你看起来你长得像阿凡达  🇨🇳🇬🇧  You look like Avatar