那我去找东西,把箱子打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill find something and open the box | ⏯ |
明天去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Find it tomorrow | ⏯ |
我在找东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for something | ⏯ |
我们去喝点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get a drink | ⏯ |
我出去买点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out and buy something | ⏯ |
我们去吃点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and have something to eat | ⏯ |
我我想那个去到城里,明天去买一样东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I want that to go to town and buy something tomorrow | ⏯ |
明天几点走 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go tomorrow | ⏯ |
我没吃东西呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt eat | ⏯ |
快给他吃点东西呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Give him something to eat | ⏯ |
明天去西藏 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Tibet tomorrow | ⏯ |
我们去那吃东西吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go eat there | ⏯ |
我去车里拿点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get something in the car | ⏯ |
那我明天过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill be there tomorrow | ⏯ |
那我明天去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go tomorrow | ⏯ |
我拿点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get something | ⏯ |
那我先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go first | ⏯ |
发明东西很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Invent inge a lot of things | ⏯ |
明天几点起床呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you get up tomorrow | ⏯ |
我去买东西我要买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping.I want to buy something | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |