我找女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a girl | ⏯ |
女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls | ⏯ |
女孩子 🇭🇰 | 🇬🇧 Girls | ⏯ |
想找个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find a girl | ⏯ |
有没有找女孩子的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any place for girls | ⏯ |
是找女孩儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a girl | ⏯ |
我的女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 My girl | ⏯ |
欧洲女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 European girls | ⏯ |
中国女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girls | ⏯ |
有女孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a girl | ⏯ |
我是女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a girl | ⏯ |
女孩女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl girl | ⏯ |
女孩子找到了吗?还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the girl find it? Do you need it | ⏯ |
找个心动的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a girl whos going to move | ⏯ |
很多中国男孩子喜欢日本女孩子和韩国女孩子和俄罗斯女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Many Chinese boys like Japanese girls and Korean girls and Russian girls | ⏯ |
精致的女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Exquisite girl | ⏯ |
其它女孩子呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the other girls | ⏯ |
你不是女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not a girl | ⏯ |
你找过中国的女孩子做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had sex with a girl in China | ⏯ |
小女孩就要有小女孩的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 A little girl is going to look like a little girl | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |