Chinese to Vietnamese

How to say 好一点了吗 in Vietnamese?

Có tốt hơn không

More translations for 好一点了吗

好点了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you better
感觉好一点了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you feeling better
好一点了  🇨🇳🇬🇧  Its a little bit better
菜点好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the menu ready
你好点了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you better
您点好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ordered it
心情好点了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in a better mood
点的餐好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the order ready
信号好点了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the signal better
吃了药好一点了  🇨🇳🇬🇧  Its better to take the medicine
便宜一点好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to be cheaper
你的好你的孩子好点了吗?孩子好点了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your good child better? Is the baby better
今天好一点了  🇨🇳🇬🇧  Its better today
你敷药以后好一点了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you better off after your medication
有一点点感觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel a little
一点我错了吗  🇨🇳🇬🇧  Am I wrong at all
一点过餐了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had a little meal
你感觉好点了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you feeling better
你觉得好点了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel better
你感冒好点了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a better cold

More translations for Có tốt hơn không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng