Chinese to Vietnamese

How to say 开车下去一点 in Vietnamese?

Lái xuống một chút

More translations for 开车下去一点

下雨天开车开慢一点  🇨🇳🇬🇧  Drive slowly on rainy days
汽车开慢一点  🇨🇳🇬🇧  The car is driving slowly
车开快点  🇨🇳🇬🇧  Get on the bus
开车 要小心一点  🇨🇳🇬🇧  Drive, be careful
等一下,我在开车  🇨🇳🇬🇧  Wait, Im driving
一辆车开过去了  🇨🇳🇬🇧  A car drove past
去车间看一下  🇨🇳🇬🇧  Go to the workshop
本来想一个人开车去走一下,没车哈哈  🇨🇳🇬🇧  I wanted to drive alone, no car haha
汽车能否开远一点  🇨🇳🇬🇧  Can the car drive a little farther
在开车,等一下回你  🇨🇳🇬🇧  In the car, wait a minute to get back to you
帮我开下车  🇨🇳🇬🇧  Help me get out of the car
我晚一点去车间  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the workshop later
桥下去一点点就行  🇨🇳🇬🇧  Just down the bridge
你把我的车开远一点  🇨🇳🇬🇧  You drive my car a little further
开药去车间  🇨🇳🇬🇧  Prescribing medicine to the workshop
开车去学校  🇨🇳🇬🇧  Drive to school
到点了,该开车去上班了  🇨🇳🇬🇧  Its time to drive to work when its time
下一场,两点开始,然后一点半  🇨🇳🇬🇧  Next game, two oclock, then half past the clock
19点10分开车  🇨🇳🇬🇧  Drive at 19:10
这辆车几点开  🇨🇳🇬🇧  What time does this car drive

More translations for Lái xuống một chút

TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me