Chinese to Vietnamese

How to say 还有多的牙刷吗 in Vietnamese?

Bạn có bất kỳ bàn chải răng hơn

More translations for 还有多的牙刷吗

有牙刷吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a toothbrush
牙刷有吗?要三个牙刷  🇨🇳🇬🇧  Do you have a toothbrush? Three toothbrushes
刷牙刷牙  🇨🇳🇬🇧  Brush your teeth
这有卖牙刷吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a toothbrush for sale here
牙刷有没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have a toothbrush
房间没有牙刷吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a toothbrush in the room
刷牙  🇨🇳🇬🇧  Brush ones teeth
牙刷  🇨🇳🇬🇧  toothbrush
牙刷  🇨🇳🇬🇧  Toothbrush
刷牙  🇨🇳🇬🇧  Brushing
我们的房间有牙膏和牙刷吗  🇨🇳🇬🇧  Do we have toothpaste and toothbrushes in our room
牙刷 牙膏  🇨🇳🇬🇧  Toothbrush, toothpaste
牙刷牙膏  🇨🇳🇬🇧  Toothbrush and toothpaste
牙膏牙刷  🇨🇳🇬🇧  Toothpaste toothbrush
没有牙刷了  🇨🇳🇬🇧  There is no toothbrush
你好,这里有牙刷吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a toothbrush here
你们这里有牙刷吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a toothbrush here
去刷牙刷完牙睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go brush your toothbrush and go to sleep with your teeth
洗脸刷牙,洗脸刷牙  🇨🇳🇬🇧  Wash your face and brush your teeth
牙刷和牙膏  🇨🇳🇬🇧  Toothbrushes and toothpaste

More translations for Bạn có bất kỳ bàn chải răng hơn

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here