Chinese to Vietnamese

How to say 我非常饿 in Vietnamese?

Tôi rất đói

More translations for 我非常饿

我非常饿  🇨🇳🇬🇧  Im very hungry
我今天非常饿  🇨🇳🇬🇧  Im very hungry today
非常非常非常非常难吃  🇨🇳🇬🇧  Its very, very, very hard to eat
我非常非常抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im very, very sorry
非常非常好  🇨🇳🇬🇧  Very, very good
非常非常累  🇨🇳🇬🇧  Very, very tired
非常非常非常羡慕你!  🇨🇳🇬🇧  Very, very envious of you
非常非常好看  🇨🇳🇬🇧  Very, very good-looking
非常非常的好  🇨🇳🇬🇧  Very, very good
我非常好  🇨🇳🇬🇧  Im very good
我非常渴  🇨🇳🇬🇧  Im very thirsty
我非常累  🇨🇳🇬🇧  Im very tired
我非常酷  🇨🇳🇬🇧  Im very cool
非常  🇨🇳🇬🇧  very
非常  🇨🇳🇬🇧  Very
我非常好,我身体非常健康  🇨🇳🇬🇧  Im very good, Im in good health
我非常非常喜欢吃坚果  🇨🇳🇬🇧  I like nuts very, very much
非常漂亮,我非常喜欢他  🇨🇳🇬🇧  Very beautiful, I like him very much
你非常非常漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre very, very beautiful
是的,非常非常多  🇨🇳🇬🇧  yes, very, very much

More translations for Tôi rất đói

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home