Vietnamese to Chinese

How to say Anh ăn cơm chua in Chinese?

你吃酸米饭

More translations for Anh ăn cơm chua

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?
Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL SKIN TYPES Mit kem süa chua  🇨🇳🇬🇧  Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL ALL SKIN SKINN TYPE Mit kem sa chua
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Vedgttg YOGURT CREAM MASK klWl ALL SKIN TYPES Mit n. kem sü•a chua  🇨🇳🇬🇧  Vedgttg YOGURT CREAM MASK klWl ALL SKIN TYPES Mit n. kem s?a chua
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear

More translations for 你吃酸米饭

吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want rice
你吃很多米饭  🇨🇳🇬🇧  You eat a lot of rice
你喜欢吃米饭  🇨🇳🇬🇧  You like rice
你吃面还是吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Do you eat noodles or rice
你能吃几碗米饭  🇨🇳🇬🇧  How many bowls of rice can you eat
你喜欢吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like rice
你们要吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some rice
你吃过米饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten rice
米饭米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
我想吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like rice
中午吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Have rice at noon
我要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I want rice
我要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like rice
我想吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I want rice
没有米饭吃  🇨🇳🇬🇧  No rice to eat
酸菜鱼和一小碗米饭  🇨🇳🇬🇧  Picket fish and a small bowl of rice
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
你每天都吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat rice every day
你能把米饭吃完吗  🇨🇳🇬🇧  Can you finish the rice
晚饭吃米饭,怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about dinner with rice