明天圣诞节,过节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Christmas, the holiday | ⏯ |
明天是你们节日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is tomorrow your holiday | ⏯ |
你知道春节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know the Spring Festival | ⏯ |
你明天圣诞节,要出去过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out for Christmas tomorrow | ⏯ |
我知道你们的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 I know your holidays | ⏯ |
知道了!明天不会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got it! Tomorrow wont be | ⏯ |
今天你不去过节日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to the festival today | ⏯ |
你们明天过圣诞节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Christmas tomorrow | ⏯ |
你知道今天是中国一个很重要的节日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you know that today is a very important festival in China | ⏯ |
明天圣诞节了,不回家过节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrows Christmas, wont you go home for the holidays | ⏯ |
你知道了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what | ⏯ |
我知道了,明天确定 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, tomorrow | ⏯ |
知道生日那天 🇨🇳 | 🇬🇧 I know its your birthday | ⏯ |
知道了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what | ⏯ |
知道了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
我知道你周六过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre having your birthday on Saturday | ⏯ |
你知道1月24号是什么节日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what the 24th of January is a holiday | ⏯ |
过节了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it over the holidays | ⏯ |
那明天你知道怎么发朋友圈了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to send a circle of friends tomorrow | ⏯ |
明天就是圣诞节了,祝你节日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow is Christmas | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |