Vietnamese to Chinese

How to say ở đây in Chinese?

这里

More translations for ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 这里

这里这里  🇨🇳🇬🇧  Here it is
这里有一这里  🇨🇳🇬🇧  Heres one here
这里  🇨🇳🇬🇧  Over here
这里  🇨🇳🇬🇧  here
这里  🇨🇳🇬🇧  Over here
这里那里  🇨🇳🇬🇧  There
这里是哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is this
这里是哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is this place
这里是武,这里是六  🇨🇳🇬🇧  Heres Wu, heres six
我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
在这里  🇨🇳🇬🇧  Ad locum
看这里  🇨🇳🇬🇧  Look here
这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is it here
去这里  🇨🇳🇬🇧  Go here
来这里  🇨🇳🇬🇧  Come here
在这里  🇨🇳🇬🇧  Over here
SM这里  🇨🇳🇬🇧  SM here
这里停  🇨🇳🇬🇧  Stop here
放这里  🇨🇳🇬🇧  Put it here
这里是  🇨🇳🇬🇧  Heres the