Chinese to Vietnamese

How to say 这个公司一个月大概能挣多少钱啊 in Vietnamese?

Làm thế nào nhiều tiền công ty này làm cho một tháng

More translations for 这个公司一个月大概能挣多少钱啊

一个月你能挣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much can you make in a month
你一个月能挣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much can you earn a month
你一个月挣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you make a month
这个东西大概多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much about this thing
一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a month
这个多少钱啊  🇨🇳🇬🇧  How much is this
这个多少钱一斤啊  🇨🇳🇬🇧  How much is this a pound
大概多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
电费和维修费,大概一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  Electricity and maintenance, about a month
一个月开多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a month
一个月扣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a months deduction
多少钱一个月呢  🇨🇳🇬🇧  How much is a month
你一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay a month
这个菜多少钱啊  🇨🇳🇬🇧  How much is this dish
这个多少钱一个  🇨🇳🇬🇧  How much is this one
你在这边一个月能赚多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money do you make a month here
你问问这个大概每个月付多少钱加保险!  🇨🇳🇬🇧  You ask how much you probably pay each month plus insurance
你每个月大概来多少次  🇨🇳🇬🇧  How many times a month do you come
能挣多少  🇨🇳🇬🇧  How much can you earn
这个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this

More translations for Làm thế nào nhiều tiền công ty này làm cho một tháng

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
평크계완숙 여우TY  🇨🇳🇬🇧  TY
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality