Chinese to Vietnamese

How to say 来玩了 in Vietnamese?

Chơi nào

More translations for 来玩了

来玩了一圈  🇨🇳🇬🇧  Come and play a circle
来玩  🇨🇳🇬🇧  Lets play
对我1元美金来玩玩了  🇨🇳🇬🇧  Its a game for me for $1
刚才去去玩儿,去玩儿去了,去赌场玩了,回来就回来,回不来了  🇨🇳🇬🇧  Just to go to play, to play to go, to play in the casino, come back, can not come back
过来玩  🇨🇳🇬🇧  Come and play
玩起来  🇨🇳🇬🇧  Play it
来我们公司玩玩  🇨🇳🇬🇧  Come to our company to play
欢迎来玩  🇨🇳🇬🇧  Welcome to play
来宾玩呀  🇨🇳🇬🇧  Guests play
出来玩啦  🇨🇳🇬🇧  Come out and play
过来玩的  🇨🇳🇬🇧  Come and play
来找我玩  🇨🇳🇬🇧  Come and play with me
你也来玩  🇨🇳🇬🇧  Youre here to play, too
来玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Come and play the game
我们要开始玩麻将了,你来玩吗  🇨🇳🇬🇧  Were going to start playing mahjong
我玩了  🇨🇳🇬🇧  I played
玩嗨了  🇨🇳🇬🇧  Play Hi
不玩了  🇨🇳🇬🇧  Dont play
玩刀了  🇨🇳🇬🇧  Play with the knife
下次来一个月了,好好玩一玩,跟你打过来  🇨🇳🇬🇧  Next time come a month, have fun, play with you

More translations for Chơi nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?