Vietnamese to Chinese

How to say Gần đây rồi in Chinese?

最近

More translations for Gần đây rồi

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 最近

最近  🇨🇳🇬🇧  Recent
最近  🇨🇳🇬🇧  Lately
最近好吗?最近好吗  🇨🇳🇬🇧  How is it going? How is it going
我最近  🇨🇳🇬🇧  Ive been late
最近吗  🇨🇳🇬🇧  Lately
最近的  🇨🇳🇬🇧  Current
近年来,最近的  🇨🇳🇬🇧  In recent years, the most recent
最近最近在忙几个作业  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy with a few assignments recently
最近如何  🇨🇳🇬🇧  How recently
最近好吗  🇨🇳🇬🇧  How have you been
最近很忙  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy lately
离家最近  🇨🇳🇬🇧  Closest to home
最近忙吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy lately
最近几年  🇨🇳🇬🇧  In recent years
最近不忙  🇨🇳🇬🇧  Not busy lately
最近好吗  🇨🇳🇬🇧  How is it going
最近还好  🇨🇳🇬🇧  Its been okay lately
最近可好  🇨🇳🇬🇧  Its been good lately
最近好嘛  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
最近最近气温太高雪存不住  🇨🇳🇬🇧  Recently the temperature has been too high and the snow has not survived