Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
你从哪儿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
哦,你从哪儿哪儿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, where are you from | ⏯ |
小华,从哪儿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiaohua, wheres it coming from | ⏯ |
你从哪里来?你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? Where are you from | ⏯ |
你从哪儿学的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you learn it | ⏯ |
你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你从哪里来 🇭🇰 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你从哪儿取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you get your luggage | ⏯ |
你来自哪,你来自哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from, where are you from | ⏯ |
从哪儿登机 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do You get on the plane | ⏯ |
从哪儿进站 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you get in | ⏯ |
你来自哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你从哪里来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你从哪里回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you come from | ⏯ |
你是从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你们从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you come from | ⏯ |
从哪儿取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I get my luggage | ⏯ |
Hello,你来自哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you from | ⏯ |
你从哪里汇出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you sink it | ⏯ |