Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth 🇨🇳 | 🇬🇧 ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth | ⏯ |
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
3D fade out efekt pre PS zadarmo!] 25. januára 2018 58 videní 🇨🇳 | 🇬🇧 3D fade out efekt pre PS zadarmo! 25. Janu?ra 2018 58 viden | ⏯ |
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng 🇨🇳 | 🇬🇧 1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng | ⏯ |
在生活中不能让火灾发生 🇨🇳 | 🇬🇧 In life, you cant let a fire happen | ⏯ |
我在生活中有时候快乐有时候悲伤 🇨🇳 | 🇬🇧 I am happy and sometimes sad in life | ⏯ |
好好生活,多爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Live a good life and love yourself more | ⏯ |
唯有自己才能给自己想要的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Only oneself can give yourself the life you want | ⏯ |
规划好自己的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Plan your life | ⏯ |
按我所想过自己的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 As I thought of my life | ⏯ |
我要自己生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live on my own | ⏯ |
为生活,为自己 🇨🇳 | 🇬🇧 For life, for yourself | ⏯ |
爱生活爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Love life Love yourself | ⏯ |
生活是自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is its own | ⏯ |
所以我更加的好自己生意 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im better at my own business | ⏯ |
所以只能为了生活 🇨🇳 | 🇬🇧 So only for the sake of life | ⏯ |
我不在的时候,你要照顾好自己 🇨🇳 | 🇬🇧 When Im away, you have to take care of yourself | ⏯ |
我自己不够优秀,所以我还不能选择我想过的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not good enough myself, so I cant choose the life I want to live | ⏯ |
在生活中 🇨🇳 | 🇬🇧 In life | ⏯ |
希望你能拥有自己想要的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you have the life you want | ⏯ |
生活如果不宠你,你要自己爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Life if you dont spoil you, you have to love yourself | ⏯ |
你让自己过更好的生活,不要为钱而烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 You make yourself a better life, dont worry about money | ⏯ |
我不知道自己什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know when Ill have time | ⏯ |
生活是自己的,开心就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is their own, happy is good | ⏯ |