Chinese to Vietnamese

How to say 我这里风大 in Vietnamese?

Đó là gió ở đây

More translations for 我这里风大

这个是风风力大小  🇨🇳🇬🇧  This is the wind size
大风  🇨🇳🇬🇧  Wind
风大  🇨🇳🇬🇧  Its windy
这里风景优美  🇨🇳🇬🇧  The scenery here is beautiful
风里,雨里,我一直在这里等你  🇨🇳🇬🇧  In the wind, in the rain, I have been here waiting for you
风很大  🇨🇳🇬🇧  Its windy
风很大  🇨🇳🇬🇧  The wind is very strong
大风天  🇨🇳🇬🇧  Windy days
大风浪  🇨🇳🇬🇧  High winds and waves
这里风太大了,我可以换个座位吗  🇨🇳🇬🇧  Its too windy here, can I change my seat
大风天气  🇨🇳🇬🇧  Windy weather
风太大了  🇨🇳🇬🇧  Its too windy
风浪很大  🇨🇳🇬🇧  Its a big storm
在大风中  🇨🇳🇬🇧  In the wind
太大风了  🇨🇳🇬🇧  Its too windy
风大好冷  🇨🇳🇬🇧  The wind is very cold
外面风大  🇨🇳🇬🇧  Its windy outside
刮大风了  🇨🇳🇬🇧  Its windy
我在我在这里长大  🇨🇳🇬🇧  I grew up here
这里的风景太美了  🇨🇳🇬🇧  The scenery here is so beautiful

More translations for Đó là gió ở đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you